Có 2 kết quả:

游走 yóu zǒu ㄧㄡˊ ㄗㄡˇ遊走 yóu zǒu ㄧㄡˊ ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wandering
(2) unfixed
(3) to migrate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wandering
(2) unfixed
(3) to migrate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0