Có 2 kết quả:
游走 yóu zǒu ㄧㄡˊ ㄗㄡˇ • 遊走 yóu zǒu ㄧㄡˊ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wandering
(2) unfixed
(3) to migrate
(2) unfixed
(3) to migrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wandering
(2) unfixed
(3) to migrate
(2) unfixed
(3) to migrate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0